Các thuật ngữ bóng đá mà bạn nên biết
Bóng đá một môn thể thao vua của mọi thời đại, gắn kết tất cả mọi người hâm mộ ở trên thế giới lại với nhau. Là một người đam mê với trái bóng lăn trên sân cỏ, bạn cần phải hiểu được và nắm được những thuật ngữ bóng đá. Vậy trong bóng đá có những thuật ngữ nào? Hãy cùng vuacado và các chuyên gia bóng đá hàng đầu tìm hiểu bên dưới bài viết để có thêm được những hiểu biết về bộ môn này nhé!
Các thuật ngữ trong bóng đá
I. Những thuật ngữ bóng đá theo vần tiếng Việt
B
- Bóng đá phủi: Đá bóng phong trào sẽ diễn ra ở trên sân cỏ nhân tạo
- Bàn thắng vàng: Bàn thắng dùng để có thể phân định trận đấu trong hiệp phụ
- Bàn thắng bạc: Tổng bàn thắng đã được tính khi mà kết thúc hiệp phụ đầu tiên, đội nào nhiều bàn thắng thì giành chiến thắng.
- Bán độ: Chỉ hành vi của các cầu thủ bằng những cách nào đó để có thể đạt được tỉ số theo yêu cầu, phục vụ các mục đích cá nhân.
- Bán kết: Vòng đấu với mục đích chọn ra hai đội để lọt vào trong vòng chung kết.
- Bóng đá tổng lực: Chỉ một thứ bóng đẹp mắt và có được tính hiệu quả rất cao.
- Bóng đá trong nhà: Một loại hình bóng đá thi đấu ở bên trong của nhà thi đấu.
C
- Chiếc giày vàng: Danh hiệu này sẽ trao cho cầu thủ nào ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
- Cầu thủ nhập tịch: Cầu thủ mang quốc tịch nước ngoài sau đó nhập quốc tịch Việt Nam.
- Cứa lòng: Chỉ cú sút bằng má trong bàn bàn chân, có lực sút mạnh và quỹ đạo bổng và xoáy.
- Cú ăn ba: Đội bóng giành được cả ba danh hiệu trong cùng một mùa giải
- Cầu thủ dự bị: Chỉ những cầu thủ không được ra sân thi đấu chính thức. Chỉ được tham gia khi mà có cầu thủ khác thay ra sân.
- Chung kết: Trận đấu cuối cùng để có thể tìm ra nhà vô địch của giải đấu.
- Catenaccio: Một chiến thuật bên trong bóng đá, tập trung vào phòng ngự.
- Cầu thủ của trận đấu: Giải thưởng trao cho những cầu thủ thể hiện xuất sắc nhất trong một trận đấu.
- Cruyff Turn: Kỹ thuật lừa bóng để qua người và kỹ thuật dẫn bóng.
D
- Derby: Chỉ những trận đấu giữa những đối thủ ở trong cùng một vùng.
- Đá luân lưu: Cú phạt chỉ có được sự tham gia của 1 cầu thủ và có khoảng cách rất gần khung thành.
- Danh thủ: Chỉ các cầu thủ nổi tiếng khi đã giải nghệ.
- Đá phạt gián tiếp: Hình thức đá phạt, bàn thắng sẽ được công nhận ngay sau khi mà thực hiện phải chạm bóng của một cầu thủ khác.
- Đội hình: Mô tả những vị trí của các cầu thủ ở trong một đội bóng có ở trên sân.
- Đội trưởng: Là một thành viên đã được chọn để có thể chỉ huy đội bóng trên sân.
G
- Ghi bàn trong bóng đá: Bàn thắng được ghi khi mà bóng đi qua hết đường cầu môn của sân bóng, thường sẽ nằm giữa hai cột dọc và được đặt cách nhau 7,32m.
- Gang tay vàng: Giải thưởng trao cho những thủ môn xuất sắc nhất sau mỗi một giải đấu.
- Giải nghệ: Chỉ các cầu thủ khi đã chấm dứt sự nghiệp thi đấu bóng đá.
H
- Hiệu số bàn thắng – thua: Tiêu chí đánh giá những thành tích dựa trên số các bàn thắng đã được ghi trừ đi số bàn thua
- Hat – trick: Đạt được những thành tích tốt lên tới ba lần trong một trận đấu
- Hậu vệ: Cầu thủ chơi ở vị trí phía sau hàng tiền vệ, hỗ trợ tối ưu cho thủ môn nhằm ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
- Huấn luyện viên: Người chịu trách nhiệm trực tiếp điều hành một đội tuyển hoặc là một câu lạc bộ.
L
- Kỳ chuyển nhượng: Khoảng thời gian trong đó mà đội bóng có thể mua bán cầu thủ ở đội khác hay đội nhà.
- Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Cơ quan cao nhất của liên đoàn bóng đá Việt Nam.
- Loạt sút luân lưu: Một phương thức nhằm quyết định đội thắng trong một trận đấu không có kết quả sau khoảng thời gian thi đấu chính thức.
- Luật bàn thắng sân khách: Phương pháp phá vỡ được thế cân bằng khi mà cả hai đội chơi theo thể thức cả hai lượt. Luật sẽ chỉ ra được đội nào ghi được nhiều bàn thắng xa sân nhà sẽ giành được chiến thắng.
- Luật bóng đá: Hệ thống những quy định được sử dụng một cách thống nhất trong bộ môn bóng đá.
- Luật việt vị: Hạn chế những khả năng giành lợi thế của các cầu thủ đội tấn công bằng việc đợi bóng trong trường hợp ở giữa cầu thủ này và khung thành chỉ có mỗi thủ môn.
N
- Ném biên: Hình thức bắt đầu lại trận đấu khi mà quả bóng bị bay ra khỏi đường biên dọc ở hai bên sân.
- Ngả người móc bóng: Cú sút mà một cầu thủ sẽ thực hiện bằng việc tung người lên không và dùng chân để sút bóng để có thể ghi được bàn.
- Ngoại hạng Anh: Giải đấu cao nhất của cả một hệ thống giải bóng đá chuyên nghiệp ở nước Anh.
P
- Phản lưới nhà: Thay vì đưa quả bóng vào lưới đối phương thì cầu thủ lại đưa quả bóng vào lưới của đội nhà mình.
- Phạt đền: Hình thức đá phạt này sẽ được thực hiện ở vị trí 11m tính từ khung thành và thủ môn của đội bị phạt.
R
- Rê bóng: Kỹ năng cầu thủ giữ cũng như kiểm soát trái bóng ở dưới chân mình để có thể dịch chuyển trái bóng qua các đối thủ.
- Sút bóng: Một kỹ thuật khác trong đó những cầu thủ thực hiện động tác đá mạnh vào trái bóng để đưa trái bóng đi xa.
T
- Thăng hạng: Quá trình mà những đội đang được chuyển giao giữa nhiều hạng dấu dựa trên thành quả của họ trong toàn mùa giải.
- Thẻ đỏ: Hình thức đá phạt này từ mức độ nhẹ cho đến nặng: Khiển trách, thẻ vàng và thẻ đỏ.
- Thẻ vàng: Hình phạt dành do cầu thủ phạm lỗi như là đẩy người, kéo áo hay câu giờ…
- Thể thức hai lượt: Chỉ việc tổ chức thi đấu giữa hai đội ở trong hai lượt đấu, mỗi đội sẽ đóng một vai trò là đội chủ nhà ở mỗi lượt.
- Thủ môn: Cầu thủ đứng ở vị trí cuối sân, người bảo vệ khung thành đội nhà ngăn cản không cho đối phương ghi bàn.
- Tiền đạo: Nhằm chỉ 4 vị trí tiền đạo là: tiền đạo trung tâm, tiền đạo cánh, tiền đạo thứ hai và tiền đạo thường. Họ chơi gần với các vị trí khung thành của đối phương nhất.
- Tiền vệ: Những cầu thủ mà chơi ở vị trí dưới vị trí tiền đạo và trên hậu vệ. Có nhiệm vụ đoạt được bóng của đối phương, phát động các tấn công để tiền đạo ghi bàn.
- Trợ lý trọng tài: Người mà được trao quyền hỗ trợ trong tài chính trong khi thực thi luật bóng đá.
- Các giải đấu thuộc UEFA: Các giải bóng đá tại Châu Âu đại chúng gồm bóng đá và giải futsal.
- Vô lê bóng đá: Chỉ một kỹ thuật đá bóng vô cùng phức tạp, thường dùng bên trong những pha dứt điểm.
II. Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh
Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh
A
- Attack: Tấn công
- Attacker: Cầu thủ tấn công
- Away game: Trận đấu tổ chức ở tại địa phương
- Away team: Đội chơi trên sân nhà của đối phương.
B
- Beat: Thắng trận
- Bench: Ghế ngồi
- Backheel: Quả đánh gót
C
- Captain: Đội trưởng
- Caped: Triệu tập để vào chơi đội tuyển quốc gia
- Centre circle: Vòng tròn ở ngay giữa sân bóng
- Champions: Nhà vô địch
- Changing room: Phòng thay đồ
- Cheer: Cổ vũ
- Corner kick: Phạt góc
- Cross: Lấy bóng từ đội tấn công ở gần đường biên
- Crossbar: Xà ngang
D
- Local derby or derby game: Trận đấu giữa những đối thủ trong cùng một vùng
- Defend: Phòng thủ
- Defender: Hậu vệ
- Draw: Trận đấu hòa
- Dropped ball: Bóng rơi
- Drift: Rê bóng
E
- Equalizer: Bàn thắng giúp cân bằng được tỉ số
- Extra time: Thời gian đá bù giờ
F
- Field: Sân bóng
- Field markings: Đường thẳng
- FIFA: Liên đoàn bóng đá thế giới
- FIFA World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá của thế giới
- First half: Hiệp 1
- Fixture list: Lịch thi đấu
- Forward: Tiền đạo
- Foul: Phạm luật
- Friendly game: Trận giao hữu
- Full time: Hết thời gian
P
- Pitch: Sân bóng
- Play off: Trận đấu giành vé vớt
S
- Score: Ghi bàn
- Supporter: Cổ động viên
- Shoot a goal: Sút cầu môn
G
- Golden goal: Bàn thắng vàng
- Silver goal: Bàn thắng bạc
- Goal: Bàn thắng
- Goal kick: Quả phát bóng
- Goal line: Đường biên
- Goalkeeper: Thủ môn
- Goalpost: Cột khung thành
- Goal difference: Bàn thắng cách biệt
- Ground: Sân bóng
H
- Hat trick: Ghi 3 bàn trong cùng một trận đấu
- Half time: Thời gian nghỉ giải lao giữa hai trận đấu
- Hand ball: Chơi bóng bằng tay
- Header: Cú đánh đầu
- Home: Sân nhà
- Injury player: Cầu thủ bị thương
K
- Kick: Cú sút bóng
- Kick off: Bắt đầu trận đấu sau khi ghi bàn thắng
- Keep goal: Bảo vệ cầu môn
L
- Laws of the game: Luật bóng đá
- League: Liên đoàn
- Linesman: Trọng tài biên
M
- Match: Trận đấu
- Midfield player: Trung vệ
- Midfield line: Đường giữa sân
N
- Net: Lưới
- National team: Đội bóng quốc gia
O
- Opposing team: Đội bóng đối phương
- Own goal: Phản lưới nhà
- Offside or off side: Lỗi việt vị
P
- Pass: Chuyền bóng
- Penalty area: Khu phạt đền
- Penalty kick: Sút phạt đền
- Penalty shoot out: Đá luân lưu
- Pitch: Sân thi đấu
- Prolific goal scorer: Cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng
R
- Red card: Thẻ đỏ
- Yellow card: Thẻ vàng
- Referee: Trọng tài
S
- Score: Ghi bàn
- Scorer: Cầu thủ ghi bàn
- Scoreboard: Bảng tỉ số
- Second half: Hiệp 2
- Spectator: Khán giả
- Stadium: Sân vận động
- Striker: Tiền đạo
- Substitute: Cầu thủ dự bị
T
- Team: Đội bóng
- Tie: Trận hòa
- Touch line: Đường biên dọc
- The away goal rule: Luật bàn thắng sân khách
U
- Underdog: Đội thua trận
Z
- Zonal marking: Phòng ngự khu vực
W
- Whistle: Còi
- Winger: Cầu thủ chạy cánh
- World Cup: Vòng chung kết cúp của bóng đá thế giới
Qua bài viết phía trên đây, thuật ngữ bóng đá vô cùng là phong phú và đa dạng. Hy vọng với các thông tin hữu ích đã chia sẻ sẽ giúp được bạn hiểu biết hơn về bộ môn vua thể thao này.